29/04/2020 15:57
|
TỔNG HỢP THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ TOÀN TRƯỜNG ĐỢT 2 THÁNG 12/2019
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NHA TRANG
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG BÀNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do – Hạnh phúc
|
BẢNG TỔNG HỢP CÂN ĐO TRẺ THÁNG 12/2019, NĂM HỌC: 2019-2020
Lớp
|
Số cháu
|
Cân nặng
theo độ tuổi
|
Chiều cao/chiều dài
theo độ tuổi
|
Cân nặng theo chiều dài (BMI với trẻ trên 60 tháng)
|
Bình thường
|
SDD thể nhẹ cân
|
Cân nặng cao
|
Bình thường
|
SDD
thể thấp còi
|
Cao
hơn tuổi
|
Bình Thường
|
Thừa cân
|
Béo phì
|
18-24 Tháng
|
20
|
18
|
0
|
2
|
19
|
1
|
0
|
17
|
2
|
1
|
25-36 Tháng A
|
22
|
22
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0
|
25-36 Tháng B
|
22
|
22
|
0
|
0
|
21
|
1
|
0
|
22
|
0
|
0
|
3-4 Tuổi A
|
27
|
25
|
0
|
2
|
27
|
0
|
0
|
25
|
1
|
1
|
3-4 Tuổi B
|
27
|
27
|
0
|
0
|
25
|
2
|
0
|
25
|
2
|
0
|
4-5 Tuổi A
|
29
|
21
|
0
|
8
|
29
|
0
|
0
|
21
|
5
|
3
|
4-5 Tuổi B
|
29
|
23
|
0
|
6
|
26
|
2
|
1
|
19
|
3
|
7
|
5-6 Tuổi A
|
26
|
22
|
0
|
4
|
25
|
0
|
1
|
18
|
3
|
5
|
5-6 Tuổi B
|
28
|
21
|
0
|
7
|
25
|
0
|
3
|
18
|
4
|
6
|
TỔNG
|
230
|
201
|
0
|
29
|
219
|
6
|
5
|
187
|
20
|
23
|
Tỷ Lệ
|
100%
|
87,4
|
0,0
|
12,6
|
95,2
|
2,6
|
2,2
|
81,3
|
8,7
|
10,0
|
Tân Lập,ngày 12 tháng 12 năm 2019
Hiệu trưởng Người tổng hợp
Võ Thị Thúy Thân Thị Trang
|
|
|
|
|
|